Du học Nhật Bản ngành IT
Tin tức nổi bật
4 cách nâng trình tiếng Nhật giao tiếp hiệu quả
Dù mục đích học tiếng Nhật của bạn là gì, bạn đang ở trình độ nào, thì kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật vẫn là một yếu tố quan trọng mà bạn nên trau dồi. Tiếng Nhật giao tiếp giúp bạn thể hiện được khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp và truyền tải thông tin một cách hiệu quả cho người nghe.
Những cách học tiếng Nhật giao tiếp hiệu quả
1. Hãy nói chuyện với người khác
Nếu chỉ học trên trường lớp, chúng ta không thể có đủ thời gian để thực hành giao tiếp tiếng Nhật. Thay vào đó, hãy dành thời gian ở lớp để tiếp thu kiến thức mới, ôn luyện ngữ pháp và từ vựng, đồng thời tìm thêm một người bạn để rèn luyện giao tiếp tiếng Nhật.
"Người bạn" ở đây có thể là một học sinh khác đang cùng học giao tiếp tiếng Nhật như bạn, hay một người bạn bản xứ bạn làm quen qua mạng. Bạn cũng có thể tranh thủ nói chuyện với giáo viên trước và sau giờ học, hoặc khám phá những câu lạc bộ liên quan đến người Nhật hay người nói tiếng Nhật.
Điều quan trọng nhất trong việc rèn luyện giao tiếp tiếng Nhật là thực hành nó thường xuyên, tự nhiên, không ngần ngại nói sai và tìm cách sửa đổi liên tục.
Đọc thêm: Cách học tiếng Nhật mà mọi người giỏi đều áp dụng
2. Lên danh sách các chủ đề tiếng Nhật giao tiếp tiềm năng
Một trong những tình huống phổ biến nhất xảy ra khi rèn luyện tiếng Nhật giao tiếp, là khi cả hai bên không biết phải nói về điều gì. Bạn có thể dễ dàng giải quyết vấn đề này bằng cách chuẩn bị trước các chủ đề tiềm năng và chia sẻ nó với đối phương. Ban đầu, bạn nên bắt đầu bằng những câu hỏi làm quen thông thường như “Nơi bạn sống như thế nào?” và “bạn làm nghề gì?”
Một số chủ đề tiếng Nhật giao tiếp bạn có thể bắt đầu:
- Phim/Âm nhạc
- Thời tiết hoặc danh lam thắng cảnh
- Trường học hoặc công việc của đối phương
- Những nơi bạn đã đến hoặc sống
- Lý do đối phương học tiếng Nhật?
- Phong tục địa phương và ẩm thực
- Sở thích và sở ghét
- Triết lý cá nhân về lối sống và con người
3. Ghi chép khi giao tiếp tiếng Nhật
Đừng nghĩ học tiếng Nhật giao tiếp là bạn chỉ việc nghe và nói. Bạn thực sự cần mang theo 1 cuốn sổ tay hoặc lưu nhật ký trò chuyện online, mục đích duy nhất là ghi chép lại những điều bạn đã học được. Điều này sẽ giúp tăng giá trị của mỗi buổi trò chuyện, và phòng tránh bạn quên dần những gì mình đã học. Ngoài ra, viết tay các từ và cụm từ mới gặp sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn là nghe và nói.
4. Đặt câu hỏi
Nếu bạn không biết làm thế nào để diễn tả một điều gì đó, đừng chỉ nói là "tôi không biết". Hãy hỏi ý kiến người đối thoại của bạn xem họ sẽ diễn tả như thế nào. Cách tốt nhất để học là hỏi: “Từ này/điều này trong tiếng Nhật nói thế nào?”. Bằng cách hỏi, bạn cũng có thể học thêm ngữ pháp mới và mở rộng những gì bạn vừa học được.
Người Nhật cũng thường quá lịch sự, họ thường tránh chỉ ra lỗi sai của bạn nếu không có yêu cầu sửa. Nếu bạn không chắc những gì mình đang nói là chính xác, hãy hỏi để họ biết rằng nên sửa lỗi sai cho bạn. Ngoài ra, hãy nói rõ ngay từ đầu rằng bạn muốn chỉnh sửa càng nhiều càng tốt.
Về phần mình, đừng sợ hãi hoặc xấu hổ khi mắc lỗi cũng như không nên cảm thấy thất vọng hay bực bội vì liên tục được sửa chữa. Sai lầm (đặc biệt là những sai lầm đáng xấu hổ) là cách tốt nhất để học hỏi, và việc được sửa chữa sớm sẽ giúp bạn tránh được những thói quen xấu trước khi chúng hình thành.
Một số từ vựng khi đặt câu hỏi trong giao tiếp tiếng Nhật:
- 意味 (imi) – ý nghĩa
- 何 (nani) – cái gì
- 日本語 (nihongo) – tiếng Nhật
- どう(dou) – như thế nào
- 言う(iu) – nói
- もう一度 (mou ichido) – thêm một lần nữa
- ゆっくり (yukkuri) – chậm
- 正しい (tadashii) – chính xác
Một số cách hỏi khi giao tiếp tiếng Nhật
- [A] の意味はなんですか? - A no imi wa nandesuka - Nghĩa của A là gì?
- [A]は日本語でどういいますか? - A wa nihongo de dou ii masu ka? - A được nói bằng tiếng Nhật như thế nào?
- もう一度ゆっくりいってください。- Mou ichido yukkuri ittekudasai. - Vui lòng nói từ từ một lần nữa.
- [A]と言うのは正しいですか。- A to iu no wa tadashii desu ka? - Nói là A có đúng không ạ?
Một số từ vựng giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
Trong quá trình giao tiếp, người Nhật sử dụng rất nhiều những từ vựng ngắn gọn trong hội thoại hàng ngày. Việc trau dồi các từ vựng giao tiếp tiếng Nhật cơ bản và thành thạo có thể giúp bạn tăng cường kỹ năng nghe hiểu, cũng như tự tin nói chuyện tự nhiên như người bản xứ.
- ほんとう(本当)– HONTOU – THẬT KHÔNG? Dùng trong trường hợp bạn muốn xác nhận lại điều gì đó, có hơi chút ngạc nhiên. Từ này được lên giọng khi nói để tăng sắc thái biểu cảm.
- もちろん – MOCHIRON – TẤT NHIÊN RỒI. Từ này được sử dụng khi bạn chắc chắn những điều mà mình vừa nói hoàn toàn là sự thật, hay để khẳng định điều gì đó hoàn toàn đúng.
- やっぱり– YAPPARI – BIẾT NGAY MÀ. Khi muốn diễn tả mọi thứ diễn ra giống hệt với những điều mà bạn suy nghĩ hay tưởng tượng. Có cách nói khác là YAHARI(やはり).
- 良かった(よかった)– YOKATTA – MAY QUÁ, TỐT QUÁ. Thể hiện niềm vui trong tâm trạng và cảm xúc.
- やった– YATTA – HOAN HÔ, YEAH. Dùng khi bạn hoàn thành xong 1 việc gì đó, thể hiện tâm trạng vui mừng, phấn khích khi mọi điều theo đúng ý bạn và những điều tuyệt vời mà bạn đạt được.
- そうですね– SOUDESUNE – CHÍNH XÁC, ĐÚNG THẾ. Sử dụng mỗi khi bạn hưởng ứng câu chuyện hay tán đồng với ý kiến mà đối phương đang nói, thể hiện rằng bạn đang thực sự lắng nghe họ.
- 何(なに)– NANI – CÁI GÌ? Khi bạn muốn xác nhận lại điều gì hay bạn nghe không rõ và muốn hỏi lại. Tuy nhiên, vì khá khiếm nhã nên bạn chỉ nên sử dụng từ này với những người thân thiết, có địa vị dưới mình và ít tuổi hơn mình thôi nhé.
- どうしよう– DOUSHIYOU – LÀM THẾ NÀO BÂY GIỜ? Sử dụng khi bạn cảm thấy lúng túng và khó khăn khi không tìm được cách giải quyết một vấn đề gì đó.
- 全然(ぜんぜん)– ZENZEN – KHÔNG CÓ GÌ. Bạn sẽ dùng từ này khi có người nhờ vả bạn điều gì đó. Họ sẽ hỏi bạn có phiền không và bạn nói ZENZEN với hàm ý KHÔNG CÓ GÌ ĐÂU.
- まさか– MASAKA – CHẲNG NHẼ LÀ, CÓ LẼ NÀO… Thể hiện sự phỏng đoán của bản thân về điều gì đó nhưng không chắc chắn, mang tính mơ hồ, mập mờ, không rõ ràng.
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong cuộc sống hàng ngày